Có 2 kết quả:
帮工 bāng gōng ㄅㄤ ㄍㄨㄥ • 幫工 bāng gōng ㄅㄤ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help with farm work
(2) casual laborer
(2) casual laborer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help with farm work
(2) casual laborer
(2) casual laborer
Bình luận 0